star
twitter
facebook
envelope
linkedin
youtube
alert-red
alert
home
left-quote
chevron
hamburger
minus
plus
search
triangle
x
Tuyển dụng
Đối tác
MyDTU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Tổng Quan
Thông điệp của Hiệu Trưởng
Sứ mạng & Tầm nhìn
Lịch sử
Thành tựu & Xếp hạng
TIN TỨC & SỰ KIỆN
Thông báo
Tin tức DTU
Tin tức Nội bộ
Sự kiện
CHƯƠNG TRÌNH
Đại học
Sau Đại học
TUYỂN SINH
Thông báo Tuyển sinh
Đại Học
Sau đại học
ĐƠN VỊ
Ban Giám Hiệu
-- Khoa Khoa học Máy tính
-- Khoa Công nghệ Thông tin
-- Khoa Kỹ thuật Mạng máy tính & Truyền thông
-- Trung tâm Mô phỏng & Mô hình hóa CVS
-- Trung tâm Nghiên cứu & Chuyển giao Ứng dụng CNTT
-- Phòng Tổng hợp
-- IOT LAB
NGHIÊN CỨU
Luận văn, Luận án
Giải thưởng, Năng lực Nghiên cứu
CƠ SỞ VẬT CHẤT
Dịch vụ Thư viện
Phòng học
Phòng thí nghiệm & Xưởng
LIÊN HỆ
Menu
Trường Khoa học Máy tính
Đại học Duy Tân
Trang chủ
Đại học
Thiết kế Game & Multimedia
Chương trình học
Chương trình học
K-28 - Thiết kế Games và Multimedia (Đại Học)
Chương trình học
Khung Chương trình dự kiến
Mã Môn học
Tên Môn học
Số ĐVHT
ĐẠI CƯƠNG
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
PHI 100
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
2
Tín Chỉ
COM 141
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
1
Tín Chỉ
COM 142
Viết (tiếng Việt)
1
Tín Chỉ
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
CS 201
Tin Học Ứng Dụng
3
Tín Chỉ
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
Toán Học
(Bắt buộc)
MTH 103
Toán Cao Cấp A1
3
Tín Chỉ
MTH 104
Toán Cao Cấp A2
4
Tín Chỉ
Vật Lý
(Bắt buộc)
PHY 101
Vật Lý Đại Cương 1
3
Tín Chỉ
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 3)
LAW 201
Pháp Luật Đại Cương
2
Tín Chỉ
DTE 201
Đạo Đức trong Công Việc
2
Tín Chỉ
MED 268
Y Đức
2
Tín Chỉ
Tự chọn về Xã Hội
(Chọn 2 trong 5)
AHI 392
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây
2
Tín Chỉ
AHI 391
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam
2
Tín Chỉ
HIS 221
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
2
Tín Chỉ
HIS 222
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
2
Tín Chỉ
EVR 205
Sức Khỏe Môi Trường
2
Tín Chỉ
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
DTE-IT 102
Hướng Nghiệp 1
1
Tín Chỉ
DTE-IT 152
Hướng Nghiệp 2
1
Tín Chỉ
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
PHI 150
Triết Học Marx - Lenin
3
Tín Chỉ
POS 151
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin
2
Tín Chỉ
POS 351
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
2
Tín Chỉ
HIS 362
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
2
Tín Chỉ
POS 361
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
2
Tín Chỉ
Ngoại Ngữ
(Chọn 12 trong 16)
ENG 116
Reading - Level 1
1
Tín Chỉ
ENG 117
Writing - Level 1
1
Tín Chỉ
ENG 118
Listening - Level 1
1
Tín Chỉ
ENG 119
Speaking - Level 1
1
Tín Chỉ
ENG 166
Reading - Level 2
1
Tín Chỉ
ENG 167
Writing - Level 2
1
Tín Chỉ
ENG 168
Listening - Level 2
1
Tín Chỉ
ENG 169
Speaking - Level 2
1
Tín Chỉ
ENG 216
Reading - Level 3
1
Tín Chỉ
ENG 217
Writing - Level 3
1
Tín Chỉ
ENG 218
Listening - Level 3
1
Tín Chỉ
ENG 219
Speaking - Level 3
1
Tín Chỉ
ENG 266
Reading - Level 4
1
Tín Chỉ
ENG 267
Writing - Level 4
1
Tín Chỉ
ENG 268
Listening - Level 4
1
Tín Chỉ
ENG 269
Speaking - Level 4
1
Tín Chỉ
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản
(Bắt buộc)
ES 101
Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không
1
Tín Chỉ
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 224
Bóng Bàn Cơ Bản
1
Tín Chỉ
ES 229
Võ VoViNam Cơ Bản
1
Tín Chỉ
ES 221
Bóng Đá Sơ Cấp
1
Tín Chỉ
ES 222
Bóng Rổ Sơ Cấp
1
Tín Chỉ
ES 223
Bóng Chuyền Sơ Cấp
1
Tín Chỉ
ES 226
Cầu Lông Sơ Cấp
1
Tín Chỉ
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 274
Bóng Bàn Nâng Cao
1
Tín Chỉ
ES 279
Võ VoViNam Nâng Cao
1
Tín Chỉ
ES 271
Bóng Đá Cao Cấp
1
Tín Chỉ
ES 272
Bóng Rổ Cao Cấp
1
Tín Chỉ
ES 273
Bóng Chuyền Cao Cấp
1
Tín Chỉ
ES 276
Cầu Lông Cao Cấp
1
Tín Chỉ
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH
Kiến Thức Cơ Sở
(Bắt buộc)
CS 100
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính
1
Tín Chỉ
Thống Kê & Tối Ưu Hóa
(Bắt buộc)
STA 151
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán
3
Tín Chỉ
MTH 254
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
3
Tín Chỉ
Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật
(Bắt buộc)
CS 316
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật
3
Tín Chỉ
Lập Trình
(Bắt buộc)
CS 211
Lập Trình Cơ Sở
4
Tín Chỉ
CS 311
Lập Trình Hướng Đối Tượng
4
Tín Chỉ
CR 424
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động
3
Tín Chỉ
CS 466
Perl & Python
2
Tín Chỉ
Cơ Sở Dữ Liệu
(Bắt buộc)
IS 301
Cơ Sở Dữ Liệu
3
Tín Chỉ
Mạng & Hệ Thống
(Bắt buộc)
CS 252
Mạng Máy Tính
3
Tín Chỉ
Thiết Kế & Quản Lý
(Bắt buộc)
CS 303
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống
3
Tín Chỉ
Đồ Án CDIO
(Bắt buộc)
SE 347
Đồ Án CDIO
1
Tín Chỉ
CS 297
Đồ Án CDIO
1
Tín Chỉ
Đồ Họa & Game
(Bắt buộc)
PSY 111
Nguyên Lý Thị Giác
2
Tín Chỉ
ART 313
Storyboarding
2
Tín Chỉ
SE 243
Game Design Tools & Processes
3
Tín Chỉ
DMS 231
Adobe Photoshop
3
Tín Chỉ
CHUYÊN NGÀNH
Đồ Án CDIO
(Bắt buộc)
SE 397
Đồ Án CDIO
1
Tín Chỉ
SE 447
Đồ Án CDIO
1
Tín Chỉ
Lập Trình Game
(Bắt buộc)
CS 315
Lập Trình Script cho Animations
3
Tín Chỉ
SE 393
Shader Programming
3
Tín Chỉ
SE 440
Physics Engine Programming
3
Tín Chỉ
SE 444
VR/AR Development for Games
3
Tín Chỉ
Môi Trường Phát Triển Game
(Bắt buộc)
DMS 253
Thiết Kế & Xử Lý Âm Thanh
3
Tín Chỉ
SE 340
Game Engine Development
3
Tín Chỉ
ART 414
Kỹ Năng Viết Kịch Bản Game
2
Tín Chỉ
DMS 341
3D Modeling & Animations
3
Tín Chỉ
Kiến Trúc Game
(Bắt buộc)
SE 446
Game Lab: Team Projects
3
Tín Chỉ
SE 490
Game Architecture & Design
3
Tín Chỉ
ART 464
Game Innovation & Design Thinking
2
Tín Chỉ
Tốt Nghiệp
(Chọn 1 trong 2)
DMS 448
Thực Tập Tốt Nghiệp
3
Tín Chỉ
DMS 449
Khóa Luận Tốt Nghiệp
3
Tín Chỉ