CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
Anh Văn Chuyên Ngành
(Bắt buộc)
|
|
|
|
ENG 337
|
Anh Văn Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
|
2
|
Credits
|
Cấu Trúc & Giải Thuật
(Chọn 1 trong 2)
|
|
|
|
CS 416
|
Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao
|
3
|
Credits
|
CS 417
|
Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật)
|
3
|
Credits
|
Cơ Sở Dữ Liệu
(Bắt buộc)
|
|
|
|
IS 401
|
Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu
|
3
|
Credits
|
Lập Trình
(Bắt buộc)
|
|
|
|
IS 385
|
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử
|
3
|
Credits
|
CS 464
|
Lập Trình Ứng Dụng .NET
|
3
|
Credits
|
CS 466
|
Perl & Python
|
2
|
Credits
|
Thiết Kế & Quản Lý
(Bắt buộc)
|
|
|
|
CS 403
|
Công Nghệ Phần Mềm
|
3
|
Credits
|
CS 434
|
Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm)
|
2
|
Credits
|
CS 353
|
Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng
|
2
|
Credits
|
Computer Vision
(Bắt buộc)
|
|
|
|
CS 467
|
Trí Tuệ Nhân Tạo Nâng Cao
|
3
|
Credits
|
EE 304
|
Xử Lý Tín Hiệu Số
|
3
|
Credits
|
Mạng & Hệ Thống
(Bắt buộc)
|
|
|
|
CS 420
|
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)
|
3
|
Credits
|
Đồ Án Chuyên Ngành
(Bắt buộc)
|
|
|
|
DS 445
|
Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa Học Dữ Liệu
|
1
|
Credits
|
Đồ Án CDIO
(Bắt buộc)
|
|
|
|
DS 397
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
Credits
|
DS 447
|
Đồ Án CDIO
|
1
|
Credits
|
Machine Learning
(Bắt buộc)
|
|
|
|
DS 321
|
Machine Learning 1
|
3
|
Credits
|
DS 371
|
Machine Learning 2
|
3
|
Credits
|
Thiết Kế Robot
(Bắt buộc)
|
|
|
|
EE 440
|
Robotics
|
3
|
Credits
|
Tốt Nghiệp
(Chọn 1 trong 6)
|
|
|
|
CS 448
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
3
|
Credits
|
CR 448
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
3
|
Credits
|
IS 448
|
Thực Tập Tốt Nghiệp
|
3
|
Credits
|
CS 449
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
3
|
Credits
|
CR 449
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
3
|
Credits
|
IS 449
|
Khóa Luận Tốt Nghiệp
|
3
|
Credits
|