Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | 3 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
DTE-IT 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
MTH 104 | Toán Cao Cấp A2 | 4 |
EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 |
CS 100 | Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính | 1 |
CS 211 | Lập Trình Cơ Sở | 4 |
DTE-IT 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | 3 |
CS 311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 4 |
IS 301 | Cơ Sở Dữ Liệu | 3 |
CS 297 | Đồ Án CDIO | 1 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | 3 |
STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
MTH 254 | Toán Rời Rạc & Ứng Dụng | 3 |
CR 210 | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | 2 |
CS 252 | Mạng Máy Tính | 3 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 316 | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật | 3 |
CR 250 | Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 3 |
CS 226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 2 |
CS 303 | Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống | 3 |
CR 424 | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 3 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
SE 347 | Đồ Án CDIO | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
IS 401 | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu | 3 |
CS 353 | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng | 2 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
SE 397 | Đồ Án CDIO | 1 |
IS 385 | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 420 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 3 |
CS 403 | Công Nghệ Phần Mềm | 3 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
SE 447 | Đồ Án CDIO | 1 |
CS 464 | Lập Trình Ứng Dụng .NET | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 |
CS 445 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 1 |
CS 417 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | 3 |
CS 434 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | 2 |
CS 462 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | 3 |
SE 445 | Tích Hợp Hệ Thống | 3 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |